🌟 특수 교육 (特殊敎育)

1. 신체적, 정신적으로 장애가 있거나 특별한 재능이 있는 아동에게 하는 교육.

1. GIÁO DỤC ĐẶC THÙ: Giáo dục dành cho trẻ em có tài năng đặc biệt hoặc khuyết thiều về mặt cơ thể, tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특수 교육 교사.
    Special education teacher.
  • Google translate 특수 교육 기관.
    Special educational institution.
  • Google translate 특수 교육 대상자.
    Subject to special education.
  • Google translate 특수 교육 시설.
    Special educational facilities.
  • Google translate 특수 교육을 시키다.
    Special education.
  • Google translate 특수 교육을 행하다.
    Provide special education.
  • Google translate 장애 아동들은 일반 아동들과 달리 특수 교육을 받는다.
    Children with disabilities receive special education unlike ordinary children.
  • Google translate 영재로 뽑힌 동생은 방과 후에 시에서 실시하는 특수 교육을 따로 받았다.
    The younger brother, who was selected as a gifted child, received special education provided by the city after school.
  • Google translate 저곳이 바로 농아를 위한 학교라면서?
    I heard that's the school for deaf children.
    Google translate 응. 청각 장애인만을 위한 특수 교육을 전담하는 곳이야.
    Yes. it's dedicated to special education for the deaf only.

특수 교육: special education,とくしゅきょういく【特殊教育】,éducation spéciale, éducation spécialisée, enseignement spécialisé (pour les personnes handicapées),educación especial, educación para personas con discapacidad,تربية للمعاق، تعليم خاصّ,тусгай сургалт, хөгжлийн бэрхшээлтэй хүүхдэд зориулсан сургалт,giáo dục đặc thù,การศึกษาพิเศษ(สำหรับเด็กพิการ),pendidikan khusus,коррекционное образование; специальное образование,特殊教育,

🗣️ 특수 교육 (特殊敎育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)