🌟 특수 교육 (特殊敎育)
🗣️ 특수 교육 (特殊敎育) @ Ví dụ cụ thể
- 특수 교육 기관. [교육 기관 (敎育機關)]
- 자폐아 특수 교육. [자폐아 (自閉兒)]
- 지역마다 다소 차이는 있으나 자폐아의 특수 교육이 학교에 따라 운영된다. [자폐아 (自閉兒)]
🌷 ㅌㅅㄱㅇ: Initial sound 특수 교육
-
ㅌㅅㄱㅇ (
특수 교육
)
: 신체적, 정신적으로 장애가 있거나 특별한 재능이 있는 아동에게 하는 교육.
None
🌏 GIÁO DỤC ĐẶC THÙ: Giáo dục dành cho trẻ em có tài năng đặc biệt hoặc khuyết thiều về mặt cơ thể, tinh thần.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)